Loading data. Please wait

DI 2012/34/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-11-21

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2012/34/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2012-11-21
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
RG 1370/2007 (2007-10-23)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 1370/2007
Ngày phát hành 2007-10-23
Mục phân loại 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 182/2011 (2011-02-16)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 182/2011
Ngày phát hành 2011-02-16
Mục phân loại 03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 881/2004 (2004-04-29)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 881/2004
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2002/49/CE (2002-06-25)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2002/49/CE
Ngày phát hành 2002-06-25
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
Trạng thái Có hiệu lực
* DE 2006/66/CE * DE 2006/679/CE * DE 2006/860/CE * DE 2008/386/CE * DE 2009/561/CE * DI 2004/17/CE * DI 2008/57/CE * DI 2009/72/CE * DI 95/46/CE * RG 1/2003 * RG 45/2001 * RG 913/2010
Thay thế cho
DI 2001/12/CE (2001-02-26)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2001/12/CE
Ngày phát hành 2001-02-26
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2004/51/CE (2004-04-29)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2004/51/CE
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2001/14/CE (2001-02-26)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2001/14/CE
Ngày phát hành 2001-02-26
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2007/58/CE (2007-10-23)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2007/58/CE
Ngày phát hành 2007-10-23
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2004/49/CE (2004-04-29)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2004/49/CE
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 91/440/CE (1991-07-29)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 91/440/CE
Ngày phát hành 1991-07-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 95/18/CE * DI 2001/13/CE * DE 2002/844/CE * DI 2006/103/CE
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Clearing * Committees * Transportation * Organizations * Inspection * Industrial management * Organization * Dates (calendar) * Financial statements * Permission * Release * Freight transport * Approved organizations * Services * Rail transport * Management * Passenger transport * Reducing * Decomposition * Licences * Deterioration * Agreements * Contracts * Certificates * Market structure * Permissibility * Accounting * Corporate governance * Finance * Balance
Số trang