Loading data. Please wait

DI 2004/49/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-04-29

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DI 2004/49/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2004-04-29
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DI 91/440/CE (1991-07-29)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 91/440/CE
Ngày phát hành 1991-07-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 881/2004 (2004-04-29)
Số hiệu tiêu chuẩn RG 881/2004
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 96/48/CE * DI 89/391/CE * DI 96/49/CE * DE 98/500/CE * DI 2001/16/CE * DE 1999/468/CE
Thay thế cho
Thay thế bằng
DI 2012/34/CE (2012-11-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2012/34/CE
Ngày phát hành 2012-11-21
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DI 2012/34/CE (2012-11-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2012/34/CE
Ngày phát hành 2012-11-21
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*DI 2004/49/CE
Từ khóa
Production planning * Continuation training * Assessment * Expertises * Management * Constitutional law * Information retrieval * Rail transport * Organizations * Mathematical calculations * Certification * Inspection * Training * European Communities * Administrative documents * Production * Personal * Corporate governance * Information exchange * Industrial management * Data exchange * Safety * Market structure * Europe * Evaluations * Accident prevention * Personnel * Technical documents * Import tariffs * Further education * Safety measures * Railway vehicles * Formations * Organization * Investigations
Số trang