Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 91/440/CE |
| Ngày phát hành | 1991-07-29 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1191/69 |
| Ngày phát hành | 1969-06-26 |
| Mục phân loại | 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2012/34/CE |
| Ngày phát hành | 2012-11-21 |
| Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2012/34/CE |
| Ngày phát hành | 2012-11-21 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |