Loading data. Please wait
prETS 300516European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1995-12-00
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300503*GSM 02.04 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300511*GSM 02.30 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Procedure for call progress indications (GSM 02.40) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300512*GSM 02.40 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300514*GSM 02.81 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300517*GSM 02.84 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Man-machine Interface of the Mobile Station (GSM 02.30) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.30 V 3.9.0*GSM 02.30 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300516*GSM 02.83 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Hold (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300516*GSM 02.83 |
| Ngày phát hành | 1996-05-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300516 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |