Loading data. Please wait
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2012-06-01
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1912 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1912/AC |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 384 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2: Machine grading; additional requirements for initial type testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14081-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 3: Machine grading; additional requirements for factory production control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14081-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 4: Machine grading - Grading machine settings for machine controlled systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14081-4 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 79.120.10. Máy gia công gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-395*NF EN 1912+A4 |
Ngày phát hành | 2010-06-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |