Loading data. Please wait

NF P21-395*NF EN 1912

Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2012-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-395*NF EN 1912
Tên tiêu chuẩn
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Ngày phát hành
2012-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1912 (2012-04), IDT
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1912/AC (2013-08), IDT
Structural Timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912/AC
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 384 (2010-04)
Structural timber - Determination of characteristic values of mechanical properties and density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 384
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-2 (2010-06)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2: Machine grading; additional requirements for initial type testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-3 (2012-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 3: Machine grading; additional requirements for factory production control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-4 (2009-05)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 4: Machine grading - Grading machine settings for machine controlled systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14081-4
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
79.120.10. Máy gia công gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14081-1
Thay thế cho
NF P21-395*NF EN 1912+A4 (2010-06-01)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-395*NF EN 1912+A4
Ngày phát hành 2010-06-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Softwoods * Structural timber * Wood * Tables (data) * Macroscopic examination * Strength of materials * Structuring * Timber * Lumber * Specifications * Hardwoods * Classification * Solid timbers
Số trang
19