Loading data. Please wait

ITU-T X.292

OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; the tree and tabular combined notation (TTCN)

Số trang: 212
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.292
Tên tiêu chuẩn
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; the tree and tabular combined notation (TTCN)
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 9646-3 (1992-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1988)
Open system interconnection layer service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.290 (1992)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; general concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.290
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.291 (1992)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; abstract test suite specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.291
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (1997-09-30)
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and Basic Multilingual Plane - Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10646-1
Ngày phát hành 1997-09-30
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 646 (1991) * ISO 7498 (1984-10) * ISO/TR 8509 (1987-09) * ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO/IEC 9646-1 (1991-07) * ISO/IEC 9646-2 (1991-07) * ISO/IEC 9646-4 (1991-07) * ISO/IEC 9646-5 (1991-07) * ITU-T X.293 (1992) * ITU-T X.294 (1992)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.292 (1998-09)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol Recommendations for ITU-T applications - The Tree and Tabular Combined Notation (TTCN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.292
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.292 (1998-09)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol Recommendations for ITU-T applications - The Tree and Tabular Combined Notation (TTCN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.292
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.292 (1992-09)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; the tree and tabular combined notation (TTCN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.292
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.292 (2002-05)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol Recommendations for ITU-T applications - The Tree and Tabular Combined Notation (TTCN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.292
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Combination * Communication * Communication procedures * Conformity * Conformity testing * Control procedures * Data processing * Definitions * Information exchange * Information interchange * Information technology * Multilingual * Network interconnection * Notation * Open systems * Open systems interconnection * OSI * Specification * Specification (approval) * Tables (data) * Terminology * Testing * Tests * Data exchange
Số trang
212