Loading data. Please wait
OSI conformance testing methodology and framework for protocol Recommendations for ITU-T applications - The Tree and Tabular Combined Notation (TTCN)
Số trang: 248
Ngày phát hành: 2002-05-00
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
OSI conformance testing methodology and framework for protocol Recommendations for ITU-T applications - General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.290 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for ITU-T applications - Abstract test suite specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.291 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.681 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.682 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.683 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.690 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Packed Encoding Rules (PER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.691 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
OSI conformance testing methodology and framework for protocol Recommendations for ITU-T applications - The Tree and Tabular Combined Notation (TTCN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.292 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
OSI conformance testing methodology and framework for protocol Recommendations for ITU-T applications - The Tree and Tabular Combined Notation (TTCN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.292 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for CCITT applications; the tree and tabular combined notation (TTCN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.292 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
OSI conformance testing methodology and framework for protocol Recommendations for ITU-T applications - The Tree and Tabular Combined Notation (TTCN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.292 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |