Loading data. Please wait
Identification of pipelines according to the fluid conveyed
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2014-06-00
Signs, plates and labels - Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 825 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1304-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lettering - Legibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1450 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lettering - Linear-Antiqua without serifes - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Typefaces; lineal linear-antiqua; lettering for transportation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1451-2 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of pipelines according to the fluid conveyed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2403 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of pipelines according to the fluid conveyed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2403 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of pipelines according to the fluid conveyed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2403 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |