Loading data. Please wait
Power operated pedestrian doorsets. Safety in use. Requirements and test methods
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2012-10-31
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12433-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2: Parts of doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12433-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12519 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components (ISO 4413:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4413 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4413 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pneumatic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components (ISO 4414:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4414 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pneumatic fluid power - General rules and safety requirements for systems and their components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4414 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 3: Particular requirements for active opto-electronic protective devices responsive to diffuse reflection (AOPDDR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61496-3*CEI 61496-3 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts (ISO 12543-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12543-1 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng) 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for safety at powered doors for pedestrian use. Low energy swing doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7036-4:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for safety at powered doors for pedestrian use. Revolving doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7036-5:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for safety at powered doors for pedestrian use. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7036-1:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for safety at powered doors for pedestrian use. Straight and curved sliding doors and prismatic and folding doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7036-2:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for safety at powered doors for pedestrian use. Swing doors and balanced doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7036-3:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |