Loading data. Please wait
Palladium. Method for determination of mass loss after ignition
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-00-00
| Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 1. General principles and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-1 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6. Use in practice of accuracy values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-6 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| State system for ensuring the uniformity of measurements. Procedures of measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 8.563 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precious metals and their alloys. General requirements for methods of analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 52599 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 77.120.99. Kim loại không có sắt và các hợp kim khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical articles made of noble metals and their alloys. Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6563 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 77.150.99. Sản phẩm kim loại khác không có sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Palladium. Method for determination of mass loss after ignition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 52950 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 39.060. Nghề kim hoàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |