Loading data. Please wait
Precious metals and their alloys. General requirements for methods of analysis
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-00-00
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 1. General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 2. Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 3. Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 4. Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 5. Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6. Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Organization of training for labour safety. General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.0.004 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.004 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.005 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.019 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Means of protection. General requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.011 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Ventilation systems. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.021 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occupational safety standards system. Dermatologic personal safety means. Classification and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.4.068 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |