Loading data. Please wait

GOST R 52599

Precious metals and their alloys. General requirements for methods of analysis

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 52599
Tên tiêu chuẩn
Precious metals and their alloys. General requirements for methods of analysis
Ngày phát hành
2006-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R ISO 5725-1 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 1. General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-1
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 5725-2 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 2. Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-2
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 5725-3 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 3. Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-3
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 5725-4 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 4. Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-4
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 5725-5 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 5. Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-5
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R ISO 5725-6 (2002)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6. Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO 5725-6
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.0.004 (1990)
Occupational safety standards system. Organization of training for labour safety. General rules
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.0.004
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.004 (1991)
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.004
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.019 (1979)
Occupational safety standards system. Electric safety. General requirements and nomenclature of kinds of protection
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.019
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.011 (1989)
Occupational safety standards system. Means of protection. General requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.011
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.021 (1975)
Occupational safety standards system. Ventilation systems. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.021
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.4.068 (1979)
Occupational safety standards system. Dermatologic personal safety means. Classification and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.4.068
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 8.563 (1996) * GOST 8.315 (1997) * GOST 1770 (1974) * GOST 6709 (1972) * GOST 24104 (2001) * GOST 25336 (1982) * GOST 29227 (1991) * GOST 29228 (1991) * GOST 29229 (1991) * GOST 29251 (1991)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R 52599 (2006)
Từ khóa
Alloys * Analysis * Non-ferrous metals * precious metals * Requirements * Conditions
Số trang