Loading data. Please wait

DIN ISO 695

Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification; identical with ISO 695:1991

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1994-02-00

Liên hệ
The document describes a method of test for determining the resistance of glass against a boiling aqueous solution of sodium carbonate and sodium hydroxide. Furthermore, a classification of glass is specified according to the alkali resistance determined by the method described in this document.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 695
Tên tiêu chuẩn
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification; identical with ISO 695:1991
Ngày phát hành
1994-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 695 (1991-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 862 (1988-12)
Vernier callipers; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 862
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8120-1 (1981-07)
Weighing machines; terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8120-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12331 (1988-10)
Laboratory glassware; beakers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12331
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12576 (1976-03)
Laboratory glassware; narrow jacketed, straight form condenser with standard ground joints
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12576
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12581 (1976-03)
Laboratory glassware; Allihn condensers with standard ground joints
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12581
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12592 (1976-03)
Laboratory glassware; Graham condenser with standard ground joints
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12592
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12593 (1976-03)
Laboratory glassware; jacketed coil condenser with standard ground joints
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12593
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12877 (1982-03)
Electrical laboratory apparatus; heating baths; general and safety requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12877
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12880-1 (1978-11)
Laboratory electrical appliances; ovens, safety requirements and tests, general technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 12880-1
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50011-12 (1987-09)
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50011-12
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-13 (1987-07)
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-13
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 683-13 (1986-12)
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 13 : Wrought stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 683-13
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 719 (1985-10)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 719
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 720 (1985-10)
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 degrees C; Method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 720
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3819 (1985-12)
Laboratory glassware; Beakers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3819
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4799 (1978-11)
Laboratory glassware; Condensers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4799
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 12491 (1988-03) * DIN 17440 (1985-07) * DIN ISO 719 (1989-12) * DIN ISO 720 (1989-12) * DIN ISO 3696 (1991-06) * EO Anl 9 (1988-08-12)
Thay thế cho
DIN 52322 (1989-12)
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52322
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN ISO 695 (1994-02)
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification; identical with ISO 695:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 695
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52322 (1989-12)
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52322
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52322 (1976-05)
Testing of glass; determination of the resistance to attack by alkali and classification of glass into alkali classes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52322
Ngày phát hành 1976-05-00
Mục phân loại 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52322 (1987-12) * DIN ISO 695 (1983-05)
Từ khóa
Bases (chemical) * Chemicals * Classification * Glass * Glass ceramics * Laboratory ware * Mixed leach * Resistance * Resistance to alkaline solution * Sodium carbonate * Sodium hydroxide * Solutions * Testing * Classification systems * Alkali resistance
Số trang
7