Loading data. Please wait
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification; identical with ISO 695:1991
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1994-02-00
Vernier callipers; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 862 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weighing machines; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8120-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; beakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12331 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; narrow jacketed, straight form condenser with standard ground joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12576 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Allihn condensers with standard ground joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12581 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graham condenser with standard ground joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12592 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; jacketed coil condenser with standard ground joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12593 |
Ngày phát hành | 1976-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical laboratory apparatus; heating baths; general and safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12877 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory electrical appliances; ovens, safety requirements and tests, general technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12880-1 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 13 : Wrought stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 683-13 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 719 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 121 degrees C; Method of test and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 720 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Beakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3819 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Condensers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4799 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52322 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification; identical with ISO 695:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 695 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52322 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of glass; determination of the resistance to attack by alkali and classification of glass into alkali classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52322 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
Trạng thái | Có hiệu lực |