Loading data. Please wait

ISO 4799

Laboratory glassware; Condensers

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1978-11-00

Liên hệ
Five types of condensors of three calsses according to design and the relative position of the colling medium with the nominal jacket length are specified: water jacket condenser (Allihn condenser, Liebig-West condenser and coiled destillate candenser), coolant-tube condenser, and double-section condenser. The material and the construction with ground glass joints are described by figures and tables for the dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4799
Tên tiêu chuẩn
Laboratory glassware; Condensers
Ngày phát hành
1978-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 4799:1978*SABS ISO 4799:1978 (1995-09-18)
Laboratory glassware - Condensers
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 4799:1978*SABS ISO 4799:1978
Ngày phát hành 1995-09-18
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ABNT NBR ISO 4799 (2009-09-11), IDT * BS 5922 (1980-03-31), IDT * GB/T 28212 (2011), NEQ * NF B35-023 (1968-05-01), NEQ * NF B35-023 (1983-07-01), IDT * JIS R 3503 (1994-08-01), MOD * NEN-ISO 4799 (1981), IDT * NP-3156 (1989), IDT * NS 4529 (1980), MOD * NEN-ISO 4799:1981 en;fr (1981-06-01), IDT * SABS ISO 4799:1978 (1995-09-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4799 (1978-11)
Laboratory glassware; Condensers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4799
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Condensers * Coolers * Dimensions * Glass bottles * Laboratory equipment * Laboratory glassware * Laboratory ware * Marking * Specifications
Số trang
6