Loading data. Please wait

GOST 14254

Degrees of protection provided by enclosures (IP code)

Số trang: 58
Ngày phát hành: 1996-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 14254
Tên tiêu chuẩn
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Ngày phát hành
1996-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60529*CEI 60529 (1989-11), IDT
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
GOST R 51330.20 (1999)
Mininq electrical equipment. Insulation, leakage paths and electrical gaps. Technical reguirements and methods testing
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51330.20
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.0.002 (1980)
Occupational safety standards system. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.0.002
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.004 (1991)
Occupational safety standards system. Fire safety. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.004
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15150 (1969)
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15150
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16962.1 (1989)
Electrical articles. Test methods as to environments climatic factors resistance
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16962.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24682 (1981)
Electrotechnical products. General technical requirements for resistance to attack by special media
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24682
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24719 (1981)
Mining electrical equipment. Insulation, leakage paths and electrical gaps. Technical requirements and method of testing
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24719
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10178 (1985) * GOST 15543.1 (1989) * GOST 17516.1 (1990)
Thay thế cho
GOST 14254 (1980)
Electrotechnical articles. Enclosures. Degrees of protections. Designations. Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14254
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 14254 (1980)
Electrotechnical articles. Enclosures. Degrees of protections. Designations. Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14254
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14254 (1996)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14254
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Accessibility * Classification systems * Codes * Contact * Contact safety devices * Definitions * Degrees of protection * Design * Designations * Dust * Electric contact protection * Electric enclosures * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Encoding * Ergonomics * Explosion protection * Identification methods * Identification system * IEC testing fingers * Impurity * Inscription * IP * IP code * IP enclosure * Layout * Marking * Openings * Operation * Patterns * Probes * Protected electrical equipment * Qualification tests * Safety * Safety engineering * Specification (approval) * Spraying equipment * Swivelling tube * Symbols * Test equipment * Test fingers * Testing * Testing conditions * Water * Water pressure * Water pressure tests * Internet Protocol * Codification * Ports (openings) * Protection against electric shocks * IP type of protection
Số trang
58