Loading data. Please wait
GOST 24719Mining electrical equipment. Insulation, leakage paths and electrical gaps. Technical requirements and method of testing
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1981-00-00
| Occupational safety standards system. Explosionproof electrical apparatus. Terms and definitions. Classification. Marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.2.020 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid electrical insulating materials. Methods for the determination of moisture resistance and water resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10315 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Solid electroinsulating materials. Method for the determination of arc resistance of alternating voltage greater than 1000 V | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10345.1 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics and ebonite. Method of determining the Martens heat resistance temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21341 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dielectric materials. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21515 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |