Loading data. Please wait
Dielectric materials. Terms and definitions
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1976-00-00
| Electrotechnics. Terms and definitions of basic concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 52002 |
| Ngày phát hành | 2003-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dielectric materials. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21515 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |