Loading data. Please wait
Mininq electrical equipment. Insulation, leakage paths and electrical gaps. Technical reguirements and methods testing
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-00-00
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Method for determination of Charpy's impact strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 4647 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Urea-formaldehyde and melamine-formaldehyide moulding materials (aminoplasts). Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9359 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid electrical insulating materials. Methods for the determination of moisture resistance and water resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10315 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid electroinsulating materials. Method for the determination of arc resistance of alternating voltage greater than 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10345.1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solid electroinsulating materials. Method for the determination of arc resistance of direct current of low voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10345.2 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical articles. Test methods as to environments climatic factors resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16962.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite. Method of determining the Martens heat resistance temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21341 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for determining the comparative and the proof tracking indices of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27473 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |