Loading data. Please wait

GOST R 51330.20

Mininq electrical equipment. Insulation, leakage paths and electrical gaps. Technical reguirements and methods testing

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 51330.20
Tên tiêu chuẩn
Mininq electrical equipment. Insulation, leakage paths and electrical gaps. Technical reguirements and methods testing
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4647 (1980)
Plastics. Method for determination of Charpy's impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4647
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9359 (1980)
Urea-formaldehyde and melamine-formaldehyide moulding materials (aminoplasts). Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9359
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10315 (1975)
Solid electrical insulating materials. Methods for the determination of moisture resistance and water resistance
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10315
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10345.1 (1978)
Solid electroinsulating materials. Method for the determination of arc resistance of alternating voltage greater than 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10345.1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10345.2 (1978)
Solid electroinsulating materials. Method for the determination of arc resistance of direct current of low voltage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10345.2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15150 (1969)
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15150
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16962.1 (1989)
Electrical articles. Test methods as to environments climatic factors resistance
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16962.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21341 (1975)
Plastics and ebonite. Method of determining the Martens heat resistance temperature
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21341
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27473 (1987)
Method for determining the comparative and the proof tracking indices of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27473
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7 (1990-08) * GOST 14254 (1996) * GOST 15963 (1979)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST R 51330.20 (1999)
Từ khóa
Cords * Electrical * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical insulation * Explosive atmospheres * Leakage paths * Method testing * Pipelines * Conduits * Electric cables
Số trang
20