Loading data. Please wait
Information technology; computer graphics; metafile for the storage and transfer of picture description information; part 1: functional specification
Số trang: 332
Ngày phát hành: 1992-10-00
Colorimetry; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetric observers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE S 002 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Procedure for registration of escape sequences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2375 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; font information interchange; part 2: interchange format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9541-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; computer graphics; interfacing techniques for dialogues with graphical devices (CGI); functional specification; part 1: overview, profiles, and conformance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9636-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; computer graphics; interfacing techniques for dialogues with graphical devices (CGI); functional specification; part 2: control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9636-2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; computer graphics; interfacing techniques for dialogues with graphical devices (CGI); functional specification; part 3: output | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9636-3 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; computer graphics; interfacing techniques for dialogues with graphical devices (CGI); functional specification; part 4: segments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9636-4 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization of group 3 facsimile apparatus for document transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.4 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Facsimile coding schemes and coding control functions for Group 4 facsimile apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.6 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Computer graphics; Metafile for the storage and transfer of picture description information; Part 1 : Functional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8632-1 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; computer graphics; metafile for the storage and transfer of picture description information; part 1: functional specification; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8632-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Computer graphics - Metafile for the storage and transfer of picture description information - Part 1: Functional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8632-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Computer graphics - Metafile for the storage and transfer of picture description information - Part 1: Functional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8632-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; computer graphics; metafile for the storage and transfer of picture description information; part 1: functional specification; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8632-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Computer graphics; Metafile for the storage and transfer of picture description information; Part 1 : Functional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8632-1 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; computer graphics; metafile for the storage and transfer of picture description information; part 1: functional specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8632-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 35.140. Chữ viết máy tính |
Trạng thái | Có hiệu lực |