Loading data. Please wait
Identification Terminology of Earthmoving Machines
Số trang:
Ngày phát hành: 1988-09-01
Identification Terminology of Earthmoving Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1057 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthmoving Machinery Basic Types Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J/ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification Terminology of Earthmoving Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1057 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification Terminology of Earthmoving Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1057 |
Ngày phát hành | 1988-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthmoving Machinery Basic Types Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J/ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |