Loading data. Please wait
Earthmoving Machinery Basic Types Vocabulary
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-05-01
Earth-moving machinery - Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6016 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery - Product identification numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10261 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification Terminology of Earthmoving Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1057 |
Ngày phát hành | 1988-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification Terminology of Earthmoving Machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1057 |
Ngày phát hành | 1988-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthmoving Machinery Basic Types Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J/ISO 6165 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |