Loading data. Please wait
SAE J 1057Identification Terminology of Earthmoving Machines
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-05-01
| Identification Terminology of Earthmoving Machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1057 |
| Ngày phát hành | 1988-09-01 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification Terminology of Earthmoving Machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1057 |
| Ngày phát hành | 1999-05-01 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Identification Terminology of Earthmoving Machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1057 |
| Ngày phát hành | 1988-09-01 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |