Loading data. Please wait

NF S77-126*NF EN 12254

Screens for laser working places - Safety requirements and testing

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2010-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S77-126*NF EN 12254
Tên tiêu chuẩn
Screens for laser working places - Safety requirements and testing
Ngày phát hành
2010-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12254:2010,IDT * EN 12254/AC:2011,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 165 (2005-11)
Personal eye-protection - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 165
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 166 (2001-11)
Personal eye-protection - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 166
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 168 (2001-11)
Personal eye-protection - Non-optical test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 168
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1598 (1997-10)
Health and safety in welding and allied processes - Transparent welding curtains, strips and screens for arc welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1598
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1598/A1 (2001-12)
Health and safety in welding and allied processes - Transparent welding curtains, strips and screens for arc welding processes; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1598/A1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.340.99. Các thiết bị bảo vệ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-4 (2006-10)
Safety of laser products - Part 4: Laser guards (IEC 60825-4:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1:2007
Thay thế cho
NF EN 12254+A2:200804 (S77-126)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF S77-126*NF EN 12254*NF EN 12254+A2:200804 (S77-126)
Từ khóa
Protection coverings * Flammability * Working places * Radiation protection * Ultraviolet radiation * Exhibitions * Strength of materials * Protective clothing * Marking * Specifications * Trials * Transmittance * Heat * Occupational safety * Exposure * Screens (protective) * Lasers * Operating stations * Maximum values * Testing * Accident prevention * Shields
Số trang
21