Loading data. Please wait
DIN 19611High-calcium lime for use in water treatment; technical delivery conditions
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1983-04-00
| Screening surfaces; wire screens for test sieves, dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4188-1 |
| Ngày phát hành | 1977-10-00 |
| Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round bottom flasks and flat bottom flasks with conical socket 1 : 10 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12348 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; conical flasks, narrow neck | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12380 |
| Ngày phát hành | 1972-09-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper laboratory ware; filter paper | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12448 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vacuum desiccators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12491 |
| Ngày phát hành | 1966-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Drechsel gas washing bottle | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12596 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664 |
| Ngày phát hành | 1971-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12691 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; burettes with stopcock, offset, oblique bore with tail | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12700-3 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Porcelain laboratory ware; porous bottom filter crucible | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12909 |
| Ngày phát hành | 1980-07-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| pH-measurement; supplementary PH-measuring apparatus, technical features | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19265 |
| Ngày phát hành | 1967-02-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - High-calcium lime; German version EN 12518:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12518 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-calcium lime for use in water treatment; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 19611 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - High-calcium lime; German version EN 12518:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12518 |
| Ngày phát hành | 2008-04-00 |
| Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - High-calcium lime; German version EN 12518:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12518 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |