Loading data. Please wait

DIN EN 12518

Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - High-calcium lime; German version EN 12518:2000

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
The document describes the chemical and physical reuqirements on high-calcium lime for drinking water treatment.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12518
Tên tiêu chuẩn
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - High-calcium lime; German version EN 12518:2000
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12518 (2000-05), IDT * SN EN 12518 (2000-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 12485 (1996-07) * 67/548/EWG (1967-06-27) * 80/778/EWG (1980-07-15)
Thay thế cho
DIN 19611 (1983-04)
High-calcium lime for use in water treatment; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19611
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12518 (1996-11)
Thay thế bằng
DIN EN 12518 (2008-04)
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - High-calcium lime; German version EN 12518:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12518
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12518 (2008-04)
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - High-calcium lime; German version EN 12518:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12518
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 19611 (1983-04)
High-calcium lime for use in water treatment; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 19611
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12518 (2000-09)
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - High-calcium lime; German version EN 12518:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12518
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12518 (2014-11) * DIN EN 12518 (1996-11) * DIN 19611 (1981-03)
Từ khóa
Applications * Bearings * Chemical properties * Chemicals * Cleaning * Delivery * Drinking water treatment * High-calcium lime * Impurities * Lime * Marking * Ozone * People * Physical properties * Potable water * Preparation * Products * Purity * Purity requirements * Sampling methods * Service water * Specification (approval) * Storage * Testing * Toxic * Toxic materials * Toxicology * Transport * Treatment * Use * Water * Water practice * Water purification * Water quality * Water supply * Water supply engineering * Water treatment * Water treatment agent * Water treatment plants * Drinking water * Purification * Implementation
Số trang
13