Loading data. Please wait
Indicating ranges, spacing of scale marks and numbering of industrial pressure gauges, centrally mounted pointer; pressure gauges
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1974-03-00
Dials for industrial type pressure gauges, with one scale, diameter 50 to 250 mm; scales and inscriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16109-1 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal ranges, scale spacing and scale numbering of accuracy classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16128 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 3: Diaphragm and capsule pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-3:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 837-3 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges; dimensions, metrology, requirements and testing; German version EN 837-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal ranges, scale spacing and scale numbering of accuracy classes 1,0, 1,6, 2,5 and 4,0 pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16128 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indicating ranges, spacing of scale marks and numbering of industrial pressure gauges, centrally mounted pointer; pressure gauges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 16128 |
Ngày phát hành | 1974-03-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |