Loading data. Please wait
ITU-T H.234Encryption key management and authentication system for audiovisual services
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1994-11-00
| Banking; key management (wholesale) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8732 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Frame structure for a 64 to 1920 kbit/s channel in audiovisual teleservices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.221 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Frame-synchronous control and indication signals for audiovisual systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.230 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Confidentiality system for audiovisual services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.233 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.509 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Encryption key management and authentication system for audiovisual services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.234 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Encryption key management and authentication system for audiovisual services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.234 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Encryption key management and authentication system for audiovisual services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T H.234 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |