Loading data. Please wait

EN 12444

Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Testing and calculation

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12444
Tên tiêu chuẩn
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Testing and calculation
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12444 (2001-02), IDT * BS EN 12444 (2001-03-15), IDT * NF P25-309 (2001-05-01), IDT * SN EN 12444 (2001-06), IDT * OENORM EN 12444 (2001-02-01), IDT * PN-EN 12444 (2002-11-05), IDT * SS-EN 12444 (2001-02-09), IDT * UNE-EN 12444 (2001-06-18), IDT * TS EN 12444 (2003-04-24), IDT * UNI EN 12444:2002 (2002-10-01), IDT * STN EN 12444 (2001-11-01), IDT * STN EN 12444 (2002-11-01), IDT * CSN EN 12444 (2001-11-01), IDT * DS/EN 12444 (2001-03-07), IDT * NEN-EN 12444:2000 en (2000-12-01), IDT * SFS-EN 12444 (2004-02-13), IDT * SFS-EN 12444:en (2001-07-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12424 (2000-07)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12424
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12433-1 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12433-2 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2: Parts of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12604 (2000-04) * prEN 13241 (1998-05)
Thay thế cho
prEN 12444 (2000-07)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Testing and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12444
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12444 (2000-11)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Testing and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12444
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12444 (2000-07)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Testing and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12444
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12444 (1996-06)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Resistance to wind load - Testing and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12444
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Design * Erecting (construction operation) * Examination (quality assurance) * Gates * Mathematical calculations * Resistors * Specification (approval) * Test specimens * Testing * Wind loading * Winds * Goals * Resistance
Mục phân loại
Số trang
14