Loading data. Please wait
Synthetic fat acids. Photometric method for determination of ester value
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1994-00-00
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Crude oil and petroleum products. Methods of sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2517 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents. Aminoacetic acid. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5860 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn 71.080.40. Axit hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25336 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synthetic fatty acids. The spectrophotometric method of ester value determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22385 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.40. Axit hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synthetic fatty acids. The spectrophotometric method of ester value determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22385 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.40. Axit hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Synthetic fat acids. Photometric method for determination of ester value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22385 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.40. Axit hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |