Loading data. Please wait
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test
Số trang: 121
Ngày phát hành: 2002-01-00
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-031:2002); German version EN 61010-031:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-031*VDE 0411-031 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-031:2002 + A1:2008); German version EN 61010-031:2002 + A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-031*VDE 0411-031 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031 : safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-725*NF EN 61010-031 |
Ngày phát hành | 2002-05-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 3: use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 2-031: particular requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-031*CEI 61010-2-031 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-031*CEI 61010-031*IEC 61010-031:2015*CEI 61010-031:2015 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-031*CEI 61010-031*IEC 61010-031:2015*CEI 61010-031:2015 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 2-031: particular requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-031*CEI 61010-2-031 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |