Loading data. Please wait
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-031:2002 + A1:2008); German version EN 61010-031:2002 + A1:2008
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2008-08-00
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-031 AMD 1*CEI 61010-031 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998); Trilingual version EN 60417-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60417-2 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-2*CEI 60027-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 31.020. Thành phần điện tử nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-3*CEI 60027-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-4*CEI 60027-4 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-6*CEI 60027-6 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1 Corrigendum 1*CEI 60060-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2 AMD 1*CEI 60060-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High voltage test techniques - Part 3: Definitions and requirements for on-site testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-3*CEI 60060-3 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB Corrigendum 1*CEI 60417-DB Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1 Corrigendum 1*CEI 61010-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1 Corrigendum 2*CEI 61010-1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-010: Particular requirements for laboratory equipment for the heating of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-010*CEI 61010-2-010 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-032: Particular requirements for hand-held and hand-manipulated current sensors for electrical test and measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-032*CEI 61010-2-032 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-040: Particular requirements for sterilizers and washer-disinfectors used to treat medical materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-040*CEI 61010-2-040 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 2-051: Particular requirements for laboratory equipment for mixing and stirring | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-051*CEI 61010-2-051 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-031:2002); German version EN 61010-031:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-031*VDE 0411-031 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 61010-031 (VDE 0411 Part 031):2002-11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-031 Berichtigung 1*VDE 0411-031 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-031:2002 + A1:2008); German version EN 61010-031:2002 + A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-031*VDE 0411-031 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 031: Safety requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-031:2002); German version EN 61010-031:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-031*VDE 0411-031 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 61010-031 (VDE 0411 Part 031):2002-11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-031 Berichtigung 1*VDE 0411-031 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-031: Particular requirements for hand-held probe assemblies for electrical measurement and test (IEC 61010-2-031:1993); German version EN 61010-2-031:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-2-031*VDE 0411-2-031 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |