Loading data. Please wait

EN 61131-1

Programmable controllers - Part 1: General information (IEC 61131-1:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61131-1
Tên tiêu chuẩn
Programmable controllers - Part 1: General information (IEC 61131-1:1992)
Ngày phát hành
1994-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61131-1 (1994-08), IDT * BS EN 61131-1 (1994-12-15), IDT * NF C46-613 (1994-09-01), IDT * IEC 61131-1 (1992-10), IDT * SN EN 61131-1 (1994), IDT * SN EN 61131-1 (2003), IDT * OEVE EN 61131-1 (1994-11-09), IDT * SS-EN 61131-1 (1995-01-13), IDT * UNE-EN 61131-1 (1996-12-13), IDT * STN EN 61131-1 (2001-11-01), IDT * STN EN 61131-1 (2002-09-01), IDT * NEN 11131-1:1994 en;fr (1994-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-303*CEI 60050-303 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-303*CEI 60050-303
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 351 : Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60271*CEI 60271 (1974)
List of basic terms, definitions and related mathematics for reliability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60271*CEI 60271
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60902*CEI/TR 60902 (1987)
Industrial-process measurement and control - Terms and definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60902*CEI/TR 60902
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-1 (1984-10)
Data processing; Vocabulary; Part 01 : Fundamental terms Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-4 (1987-07)
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-4
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-5 (1989-05)
Information processing systems; Vocabulary; Part 05: Representation of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-5
Ngày phát hành 1989-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-7 (1989-10)
Information technology; Vocabulary; Part 07: Computer programming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-7
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-11 (1987-07)
Information processing systems; Vocabulary; Part 11: Processing units Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-11
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-15 (1985-11)
Data processing; Vocabulary; Part 15: Programming languages Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-15
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-443 (1990-03) * ISO 8601 (1988-06) * ISO/IEC 9506-1 (1990-10) * ISO/IEC 9506-2 (1990-10)
Thay thế cho
prEN 61131-1 (1993-09)
Programmable controllers; part 1: general information (IEC 61131-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61131-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61131-1 (2003-07)
Programmable controllers - Part 1: General information (IEC 61131-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61131-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61131-1 (1994-06)
Programmable controllers - Part 1: General information (IEC 61131-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61131-1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61131-1 (2003-07)
Programmable controllers - Part 1: General information (IEC 61131-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61131-1
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61131-1 (1993-09)
Programmable controllers; part 1: general information (IEC 61131-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61131-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Control * Control engineering * Control equipment * Control program * Control systems * Definitions * Electric control equipment * Electrical engineering * Electrical equipment * English language * General section * Low voltage * Low-voltage equipment * Process automation * Process control * Programmable * Programmable controllers * Programming * Programming device * Stores * Switchgear * Switchgears * Terminology
Số trang