Loading data. Please wait
Fibre ropes for general service - Polyester; German version EN 697:1995
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1995-10-00
Fibre ropes; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83305-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - General specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 701 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Determination of certain physical and mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 919 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ropes and cordage; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1968 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Polyester - 3-, 4- and 8-strand ropes (ISO 1141:2004); German version EN ISO 1141:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1141 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Polyester - 3-, 4-, 8- and 12-strand ropes (ISO 1141:2012); German version EN ISO 1141:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1141 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyester ropes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 83331 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 59.080.20. Sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes for general service - Polyester; German version EN 697:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 697 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre ropes - Polyester - 3-, 4- and 8-strand ropes (ISO 1141:2004); German version EN ISO 1141:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1141 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.50. Dây thừng |
Trạng thái | Có hiệu lực |