Loading data. Please wait

EN 300468 V 1.3.1

Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems

Số trang: 74
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
update of Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300468 V 1.3.1
Tên tiêu chuẩn
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300468 (1998-10), IDT * OENORM EN 300468 V 1.3.1 (1998-05-01), IDT * PN-EN 300468 V1.3.1 (2005-06-15), IDT * SS-EN 300468 (1998-02-20), IDT * UNE-EN 300468 (1999-10-30), IDT * STN EN 300 468 V1.3.1 (2002-07-01), IDT * CSN EN 300 468 V1.3.1 (1999-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 1394*ANSI 1394 (1995)
High-performance serial bus
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1394*ANSI 1394
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (1993-05)
Information technology; Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS); part 1: architecture and basic multilingual plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10646-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-1 (1996-04)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 154 (1997-09) * ETR 162 (1995-10) * ETR 211 (1997-08) * ETR 289 (1996-10) * IEC CD-100C/1883 * ISO 639-2 * ISO/IEC 6937 (1994-06) * ISO 8859 * EBU SPB 492 (1992)
Thay thế cho
ETS 300468 (1997-01)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300468
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.160.25. Máy thu hình
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300468 V 1.3.1 (1997-09)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.3.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300468 V 1.4.1 (2000-11)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.4.1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300468 V 1.13.1 (2012-08)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.13.1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300468 (1997-01)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300468
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.160.25. Máy thu hình
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300468 (1996-10)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300468
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300468 (1996-05)
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300468
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300468 (1995-10)
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300468
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300468 (1995-06)
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300468
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300468 (1994-12)
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300468
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300468 V 1.3.1 (1998-02)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.3.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300468 V 1.3.1 (1997-09)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.3.1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300468 V 1.4.1 (2000-11)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.4.1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300468 V 1.5.1 (2003-05)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.5.1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300468 V 1.6.1 (2004-11)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.6.1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300468 V 1.7.1 (2006-05)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.7.1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300468 V 1.8.1 (2008-07)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.8.1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300468 V 1.9.1 (2009-03)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.9.1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300468 V 1.10.1 (2009-11)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.10.1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300468 V 1.12.1 (2011-10)
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300468 V 1.12.1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300468 V 1.11.1 (2010-04)
Từ khóa
Broadcast engineering * Broadcasting * Communication technology * Data processing * Data transfer * Digital * Digital engineering * Digital signals * Digital television * Digital Video Broadcast * DVB * ETSI * Information processing * MPEG * Services * SI system * Sound recording * Sound transmission * Specification * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Television * Television broadcasting * Television transmission * User information * Video * Vision signals
Số trang
74