Loading data. Please wait
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems
Số trang: 74
Ngày phát hành: 1998-02-00
High-performance serial bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1394*ANSI 1394 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS); part 1: architecture and basic multilingual plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300468 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.25. Máy thu hình 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.3.1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.4.1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.13.1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300468 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.25. Máy thu hình 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300468 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300468 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300468 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300468 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300468 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.3.1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.3.1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.4.1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.5.1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.6.1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.7.1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.8.1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.9.1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.10.1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.12.1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |