Loading data. Please wait
prETS 300468Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems
Số trang: 63
Ngày phát hành: 1995-06-00
| Code for the representation of names of languages | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
| Ngày phát hành | 1988-04-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300468 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300468 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.13.1 |
| Ngày phát hành | 2012-08-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300468 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 33.160.25. Máy thu hình 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300468 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300468 |
| Ngày phát hành | 1995-06-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital broadcasting systems for television, sound and data services - Specification for Service Information (SI) in Digital Video Broadcasting (DVB) systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300468 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.3.1 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.4.1 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.5.1 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.6.1 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.7.1 |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.8.1 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.9.1 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.10.1 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Video Broadcasting (DVB) - Specification for Service Information (SI) in DVB systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300468 V 1.12.1 |
| Ngày phát hành | 2011-10-00 |
| Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |