Loading data. Please wait

VG 81244-1

Wood for boat building; mean strength and elastic constants for solid wood

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1987-09-00

Liên hệ
This standard is used for the planning and construction of wooden ships and boats. Together with VG 81244 parts 2 and 3, it serves to help make an accurate wood selection through the summary and comparison of the technical characteristics of the commonly used wood for boat building.
Số hiệu tiêu chuẩn
VG 81244-1
Tên tiêu chuẩn
Wood for boat building; mean strength and elastic constants for solid wood
Ngày phát hành
1987-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1080-1 (1976-06)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-1
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1080-5 (1980-03)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Timber Construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-5
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4076-1 (1985-10)
Terms and symbols in the field of wood; species of wood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4076-1
Ngày phát hành 1985-10-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50014 (1985-07)
Climates and their technical application; standard atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52182 (1976-09)
Testing of wood; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52182
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52183 (1977-11)
Testing of wood; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52183
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52185 (1976-09)
Testing of wood; compression test parallel to grain
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52185
Ngày phát hành 1976-09-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52186 (1978-06)
Testing of wood; bending test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52186
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52187 (1979-05)
Testing of wood; determination of ultimate shearing stress parallel to grain
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52187
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52188 (1979-05)
Testing of wood; determination of ultimate tensile stress parallel to grain
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52188
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52192 (1979-05)
Testing of wood; compression test perpendicular to grain
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52192
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68364 (1979-11)
Characteristic values for wood species; strength, elasticity, resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68364
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 81243 (1987-09) * VG 81244-2 (1987-09) * VG 81244-3 (1987-09) * VG 81244-4 (1987-09)
Thay thế cho
VG 81244-1 (1981-02)
Wood for boat building; mean strengths and elastic constants for solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn VG 81244-1
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
VG 81244-1 (1991-08)
Wood for boat building; mean strength and elastic constants for solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn VG 81244-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
VG 81244-1 (1991-08)
Wood for boat building; mean strength and elastic constants for solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn VG 81244-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 81244-1 (1987-09)
Wood for boat building; mean strength and elastic constants for solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn VG 81244-1
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 81244-1 (1981-02)
Wood for boat building; mean strengths and elastic constants for solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn VG 81244-1
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boat building * Boats * Elastic properties (fluids) * Materials * Military engineering * Naval vessels * Properties * Ratings * Shipbuilding * Ships * Strength of materials * Wood * Solid wood * Breaking strength * Navy * Type of timber * Multilingual
Số trang
7