Loading data. Please wait
Wood for boat building; mean strength and elastic constants for solid wood
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1987-09-00
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-1 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Timber Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1080-5 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms and symbols in the field of wood; species of wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4076-1 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52182 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood; determination of moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52183 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood; compression test parallel to grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52185 |
Ngày phát hành | 1976-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood; bending test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52186 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood; determination of ultimate shearing stress parallel to grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52187 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood; determination of ultimate tensile stress parallel to grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52188 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of wood; compression test perpendicular to grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52192 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristic values for wood species; strength, elasticity, resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68364 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood for boat building; mean strengths and elastic constants for solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 81244-1 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood for boat building; mean strength and elastic constants for solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 81244-1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood for boat building; mean strength and elastic constants for solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 81244-1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.05. Vật liệu và thành phần sử dụng cho việc đóng thuyền biển 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood for boat building; mean strength and elastic constants for solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 81244-1 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood for boat building; mean strengths and elastic constants for solid wood | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 81244-1 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |