Loading data. Please wait

TCVN 5694:2014

Ván gỗ nhân tạo - Xác định khối lượng riêng

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2014-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định khối lượng riêng của tấm ván gỗ nhân tạo.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 5694:2014
Tên tiêu chuẩn
Wood-based panels – Determination of density
Tên Tiếng Việt
Ván gỗ nhân tạo - Xác định khối lượng riêng
Ngày phát hành
2014-00-00
Quyết đinh công bố
Quyết định 3741/QĐ-BKHCN năm 2014 công bố Tiêu chuẩn quốc gia do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 527-2 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 527-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 5692:2014
Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5692:2014
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 79. Gỗ
79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9424 (2003-06)
Wood-based panels - Determination of dimensions of test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9424
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7756-3:2007
Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ ẩm
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7756-3:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7756-5:2007
Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7756-5:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 7756-6:2007
Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định môđun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 7756-6:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
TCVN 5694:1992
Panen gỗ dán. Xác định khối lượng riêng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5694:1992
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
31