Loading data. Please wait
Ván gỗ nhân tạo - Xác định khối lượng riêng
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2014-00-00
| Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-2 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5692:2014 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 79. Gỗ 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels - Determination of dimensions of test pieces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9424 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ ẩm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7756-3:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7756-5:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định môđun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7756-6:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Panen gỗ dán. Xác định khối lượng riêng | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5694:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |