Loading data. Please wait
Máy tiện gỗ. Thông số và kích thước cơ bản
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1981-00-00
Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres - Part 5: Accuracy of feeds, speeds and interpolations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13041-5 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 25.040.20. Máy điều khiển bằng số |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres - Part 6: Accuracy of a finished test piece | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13041-6 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 25.040.20. Máy điều khiển bằng số |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy công cụ. Mũi tâm máy tiện. Kích thước lắp lẫn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1034:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine tools; Lathe centres; Sizes for interchangeability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 298 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy tiện thông dụng cỡ nhỏ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5882:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 25. Chế tạo 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screw-cutting lathes and lathes. Basic dimensions. Standards of accuracy and regidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18097 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy tiện gỗ. Độ chính xác | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3593:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 79. Gỗ 79.120.10. Máy gia công gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mâm cặp tự định tâm và mâm cặp có chấu dời chỗ độc lập của máy tiện. Kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4276:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mâm cặp ba chấu tự định tâm. Kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4277:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dụng cụ cắt kim loại và gỗ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4950:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 79.120.20. Dụng cụ gia công gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance conditions for general purpose parallel lathes; testing of the accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1708 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test code for machine tools - Part 7: Geometric accuracy of axes of rotation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 230-7 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |