Loading data. Please wait
Mâm cặp tự định tâm và mâm cặp có chấu dời chỗ độc lập của máy tiện. Kích thước cơ bản
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1986-00-00
Máy tiện gỗ. Độ chính xác | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3593:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 79. Gỗ 79.120.10. Máy gia công gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy tiện gỗ. Thông số và kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3592:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 79. Gỗ 79.120.10. Máy gia công gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mâm cặp ba chấu tự định tâm. Kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4277:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |