Loading data. Please wait
Mâm cặp ba chấu tự định tâm. Kích thước cơ bản
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1986-00-00
Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4230:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.080. Máy công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4229:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.080. Máy công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An toàn máy công cụ. Yêu cầu an toàn đối với thiết kế và kết cấu của mâm cặp | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7977:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machine-tools safety - Safety requirements for the design and construction of work holding chucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16156 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mâm cặp tự định tâm và mâm cặp có chấu dời chỗ độc lập của máy tiện. Kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4276:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy tiện gỗ. Thông số và kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3592:1981 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 79. Gỗ 79.120.10. Máy gia công gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bích nối cho mâm cặp tự định tâm. Kết cấu và kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4278:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |