Loading data. Please wait
Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1986-00-00
Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4229:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.080. Máy công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy cắt kim loại. Đặc tính ồn cho phép | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5182:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy cắt kim loại. Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính. Kích thước lắp nối | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4231:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.080. Máy công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy cắt kim loại. Đầu trục chính và đầu trục trục gá dao máy phay. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4232:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.080. Máy công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy cắt kim loại. Đầu trục chính máy khoan và máy doa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4233:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.080. Máy công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Máy cắt kim loại. Tốc độ chuyển động chính và tốc độ tiến | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4238:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.080. Máy công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vít đầu hình trụ có lỗ sáu cạnh. Kết cấu và kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 54:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phần cuối ren. Đoạn ren cạn, đoạn thoát dao, cạnh vát | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2034:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.040. Ren |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ren hệ mét. Kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2248:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1766:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Côn của dụng cụ. Kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 136:1970 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Côn của dụng cụ. Dung sai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 137:1970 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |