Loading data. Please wait

EN ISO 6683

Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages - Performance requirements and tests (ISO 6683:2005)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6683
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages - Performance requirements and tests (ISO 6683:2005)
Ngày phát hành
2005-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6683 (2005-07), IDT * BS EN ISO 6683 (2006-01-17), IDT * NF E58-068 (2005-06-01), IDT * ISO 6683 (2005-01), IDT * SN EN ISO 6683 (2005-04), IDT * OENORM EN ISO 6683 (2005-08-01), IDT * PN-EN ISO 6683 (2005-05-15), IDT * SS-EN ISO 6683 (2005-01-28), IDT * UNE-EN ISO 6683 (2005-12-07), IDT * TS EN ISO 6683 (2006-12-07), IDT * UNI EN ISO 6683:2007 (2007-10-18), IDT * STN EN ISO 6683 (2005-09-01), IDT * CSN EN ISO 6683 (2005-07-01), IDT * DS/EN ISO 6683 (2005-04-23), IDT * NEN-EN-ISO 6683:2005 en (2005-02-01), IDT * SFS-EN ISO 6683:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3411 (1995-12)
Earth-moving machinery - Human physical dimensions of operators and minimum operator space envelope
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3411
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 386 (1997-11-01)
Operator Restraint System for Off-Road Work Machines
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 386
Ngày phát hành 1997-11-01
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
43.080.99. Xe thương mại khác
83.160.30. Lốp cho máy móc nông nghiệp và máy móc khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3471 (1994-02) * ISO 5353 (1995-12) * ISO 12117 (1997-03) * ECE 16 (1997-07-29) * 98/37/EG (1998-06-22)
Thay thế cho
EN ISO 6683 (1999-05)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO 6683:1981 + Amendment 1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6683
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6683 (2004-09)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO/FDIS 6683:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6683
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6683 (2008-08)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages - Performance requirements and tests (ISO 6683:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6683
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6683 (2005-01)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages - Performance requirements and tests (ISO 6683:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6683
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6683 (1999-05)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO 6683:1981 + Amendment 1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6683
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6683 (2004-09)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO/FDIS 6683:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6683
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6683 (2002-11)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO/DIS 6683:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6683
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6683 (1998-08)
Earth-moving machinery - Seat belts and seat belt anchorages (ISO 6683:1981 + Amendment 1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6683
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6683 (2008-08)
Từ khóa
Anchorages * Definitions * Earth-moving equipment * Fixings * Forestry equipment * Mechanical engineering * Performance testing * Restraint systems (protective) * Safety belts * Safety components * Safety devices * Safety engineering * Safety harnesses * Seat belt anchorages * Seat belts * Specification (approval) * Specifications * Testing
Mục phân loại
Số trang
9