Loading data. Please wait
Gỗ. Phương pháp xác định lực bám của đinh và đinh vít
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1974-00-00
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích cho các phép thử cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-2:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 7: Xác định ứng suất kéo vuông góc với thớ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-7:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 11: Xác định độ cứng va đập | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-11:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 12: Xác định độ cứng tĩnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-12:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chi tiết lắp xiết. Vít gỗ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6361:1998 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bulông, vít, vít cấy và đai ốc. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1916:1995 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Phân hạng chất lượng theo khuyết tật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1758:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Bảng tính thể tích | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1284:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ xẻ. Phương pháp phòng mục bề mặt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1464:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Đinh tán thép. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 281:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.40. Ðinh tán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2184:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu chung khi thử cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 356:1970 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 358:1970 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3131 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate tensile stress perpendicular to grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3346 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of resistance to impact indentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3351 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of static hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3350 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; Determination of dimensions of test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3804 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ dán. Xác định kích thước mẫu thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5692:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |