Loading data. Please wait
Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy - Part 1: Single column type machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3686-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 25.080.20. Máy xọc và phay 25.080.40. Máy khoan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9486:2013 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp xác định biuret trong phân urê | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9293:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp xác định độ ẩm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9297:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân urê. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2620:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ure nông nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2619:1994 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |