Loading data. Please wait
Phân bón. Ghi nhãn. Cách trình bày và công bố | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7288:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân urê. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2619:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 65. Nông nghiệp 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2619:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |