Loading data. Please wait
Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy - Part 2: Portal type machines with moving table | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3686-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 25.080.20. Máy xọc và phay 25.080.40. Máy khoan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9486:2013 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ hai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7764-3:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 1: Phương pháp thử chung | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7764-1:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ nhất | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7764-2:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón. Phương pháp xác định độ ẩm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 9297:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón Diamoni phosphat (DAP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8856:2012 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phân bón vi sinh vật cố định nitơ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6166:2002 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4851:1989 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ure nông nghiệp. Phương pháp thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2620:1994 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 65.080. Phân bón |
Trạng thái | Có hiệu lực |