Loading data. Please wait
| Gỗ. Phương pháp xác định độ ẩm khi thử cơ lý | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 358:1970 |
| Ngày phát hành | 1970-00-00 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gỗ kết cấu. Phân cấp độ bền bằng thiết bị. Nguyên tắc cơ bản | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8165:2009 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gỗ xẻ. Khuyết tật. Thuật ngữ và định nghĩa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4739:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gỗ xẻ. Bảng tính thể tích | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1284:1986 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gỗ xẻ. Thuật ngữ và định nghĩa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1076:1986 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural timber - Machine strength grading - Basic principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13912 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |