Loading data. Please wait
Design of reliable industrial and commercial power systems
Số trang: 383
Ngày phát hành: 2007-00-00
Equipment reliability testing. Part 5 : Compliance test plans for success ratio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60605-5*CEI 60605-5 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-8: Environment; Voltage dips and short interruptions on public electric power supply systems with statistical measurement results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61000-2-8*CEI/TR 61000-2-8 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliability testing; compliance test plans for success ratio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61123*CEI 61123 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for testing insulation resistance of rotating machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 43 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for insulation maintenance of large ac rotating machinery (10000 kVA and larger) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 56*ANSI 56 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Practice for insulation testing of AC electric machinery (2300 V and above) with high direct voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 95 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100 |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for electric power distribution for industrial plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 141 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for grounding of industrial and commercial power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 142*ANSI 142 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for protection and coordination of industrial and commercial power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 242 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 315*ANSI 315 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for emergency and standby power systems for industrial and commercial applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 446 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance, testing, and replacement of vented lead-acid batteries for stationary applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 450 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for design of reliable industrial and commercial power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 493 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the collection and presentation of electrical, electronic, sensing component, and mechanical equipment reliability data for nuclear-power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 500*ANSI 500 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and chemical industry - Severe duty Totally Enclosed Fan-Cooled (TEFC) - Squirrel cage induction motors, up to and including 370 kW (500 hp) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 841 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for powering and grounding electronic equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1100 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for monitoring electric power quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1159 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for evaluating electric power system compatibility with electronic process equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1346 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for electric power distribution reliability indices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1366 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for design of reliable industrial and commercial power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 493 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for design of reliable industrial and commercial power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 493 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for the design of reliable industrial and commercial power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 493*ANSI 493 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Recommended Practice for the Design of Reliable Industrial and Commercial Power Systems (IEEE Gold Book) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 493 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of reliable industrial and commercial power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 493 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |