Loading data. Please wait
IEEE 1346Recommended practice for evaluating electric power system compatibility with electronic process equipment
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1998-00-00
| Electric power systems and equipment - Voltage ratings (60 Hertz) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 84.1 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Adjustable speed electrical power drive systems - Part 3: EMC product standard including specific test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61800-3*CEI 61800-3 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 29.160.30. Ðộng cơ điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for electric power distribution for industrial plants | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 141 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for protection and coordination of industrial and commercial power systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 242*ANSI 242 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for design of reliable industrial and commercial power systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 493 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended Practices and requirements for harmonic control in electrical power systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 519*ANSI 519 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for electric systems in health care facilities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 602*ANSI 602 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for monitoring electric power quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1159 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Service to equipment sensitive to momentary voltage disturbances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1250 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for evaluating electric power system compatibility with electronic process equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1346 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |