Loading data. Please wait

NF E25-006*NF EN ISO 3269

Fasteners - Acceptance inspection

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E25-006*NF EN ISO 3269
Tên tiêu chuẩn
Fasteners - Acceptance inspection
Ngày phát hành
2000-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3269:2000,IDT * ISO 3269:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1502 (1996-02)
ISO general-purpose metric screw threads - Gauges and gauging
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1502
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-009*NF EN ISO 4042 (1999-11-01)
Fasteners - Electroplated coatings
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-009*NF EN ISO 4042
Ngày phát hành 1999-11-01
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-011*NF EN 28839 (1992-06-01)
Mechanical properties of fasteners. Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-011*NF EN 28839
Ngày phát hành 1992-06-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-022-1*NF EN ISO 4759-1 (2001-01-01)
Tolerances for fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Part 1 : product grades A, B and C
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-022-1*NF EN ISO 4759-1
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-100-6*NF EN ISO 3506-1 (1998-03-01)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners. Part 1 : bolts, screws and studs.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-100-6*NF EN ISO 3506-1
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-400-1*NF EN 20898-2 (1992-04-01)
Mechanical properties of gasteners. Part 2 : nuts with specified proof load values.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-400-1*NF EN 20898-2
Ngày phát hành 1992-04-01
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-400-6*NF EN ISO 3506-2 (1998-03-01)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners. Part 2 : nuts.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-400-6*NF EN ISO 3506-2
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-650-1*NF EN ISO 2702 (1994-10-01)
Heat-treated steel tapping screws. Mechanical properties.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-650-1*NF EN ISO 2702
Ngày phát hành 1994-10-01
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-650-2*NF EN ISO 1478 (1994-09-01)
Tapping screws thread.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-650-2*NF EN ISO 1478
Ngày phát hành 1994-09-01
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-851*NF EN ISO 7085 (1999-10-01)
Mechanical and performance requirements of case hardened and tempered metric thread rolling screws
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-851*NF EN ISO 7085
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 898-1 * NF EN ISO 898-5 * NF EN ISO 898-6 * NF EN ISO 2320 * NF EN ISO 3506-3 * NF EN ISO 4759-3 * NF EN 26157-1 * NF EN 26157-2 * NF EN 26157-3 * NF EN ISO 10683 * NF E03-152 * NF E03-153 * NF E03-154 * NF X06-022-1
Thay thế cho
NF E25-006 (1986-12-01)
Fasteners. Acceptance inspection. Definitions. Procedures.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-006
Ngày phát hành 1986-12-01
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Rollers * Threads * Screws (bolts) * Mechanical properties of materials * Studs (fasteners) * Escutcheon plates * Laboratory sample * Nuts * Pulleys * Sampling * Blind rivets * Fasteners * Acceptance inspection * Disks * Rivets * Pins (nails) * Panes * Dimensions * Washers * Acceptance (approval) * Quality control
Số trang
28