Loading data. Please wait
Fasteners - Acceptance inspection
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-08-01
ISO general-purpose metric screw threads - Gauges and gauging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1502 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Electroplated coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-009*NF EN ISO 4042 |
Ngày phát hành | 1999-11-01 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of fasteners. Bolts, screws, studs and nuts made of non-ferrous metals. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-011*NF EN 28839 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Bolts, screws, studs and nuts - Part 1 : product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-022-1*NF EN ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners. Part 1 : bolts, screws and studs. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-100-6*NF EN ISO 3506-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of gasteners. Part 2 : nuts with specified proof load values. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-400-1*NF EN 20898-2 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners. Part 2 : nuts. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-400-6*NF EN ISO 3506-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat-treated steel tapping screws. Mechanical properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-650-1*NF EN ISO 2702 |
Ngày phát hành | 1994-10-01 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tapping screws thread. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-650-2*NF EN ISO 1478 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical and performance requirements of case hardened and tempered metric thread rolling screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-851*NF EN ISO 7085 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners. Acceptance inspection. Definitions. Procedures. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-006 |
Ngày phát hành | 1986-12-01 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |